| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
24/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 3QZ-20QZ-7QZ-14QZ-2QZ-15QZ-18QZ-5QZ | ||
| Đặc biệt |
01564
|
||
| Giải nhất |
24940
|
||
| Giải nhì |
32139
92425
|
||
| Giải ba |
26279
52772
66719
96166
42423
63106
|
||
| Giải tư |
8096
6984
5242
5787
|
||
| Giải năm |
9601
1816
2744
0901
2044
7168
|
||
| Giải sáu |
561
419
324
|
||
| Giải bảy |
40
27
85
82
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
17/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 12PG-17PG-4PG-16PG-5PG-7PG-11PG-3PG | ||
| Đặc biệt |
40279
|
||
| Giải nhất |
60194
|
||
| Giải nhì |
28902
58347
|
||
| Giải ba |
63050
00405
49949
13887
61160
80102
|
||
| Giải tư |
6128
2104
6559
0473
|
||
| Giải năm |
7300
5766
0234
7330
4395
9781
|
||
| Giải sáu |
723
595
735
|
||
| Giải bảy |
44
83
48
63
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
10/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 11PR-4PR-19PR-13PR-10PR-14PR-2PR-20PR | ||
| Đặc biệt |
01640
|
||
| Giải nhất |
54778
|
||
| Giải nhì |
58480
54921
|
||
| Giải ba |
50749
94670
56818
51058
03833
71888
|
||
| Giải tư |
8299
6500
7568
0321
|
||
| Giải năm |
2625
5349
0601
2158
8746
0990
|
||
| Giải sáu |
034
005
095
|
||
| Giải bảy |
41
71
90
42
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
03/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 9PZ-20PZ-2PZ-11PZ-16PZ-7PZ-1PZ-15PZ | ||
| Đặc biệt |
02109
|
||
| Giải nhất |
75645
|
||
| Giải nhì |
05394
01433
|
||
| Giải ba |
10667
10360
95881
96699
95987
32145
|
||
| Giải tư |
2639
7669
5881
3688
|
||
| Giải năm |
1813
3145
1455
7976
5206
9804
|
||
| Giải sáu |
904
857
965
|
||
| Giải bảy |
68
48
77
56
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||