| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
19/12
2025
|
|||
| Ký hiệu | 6SG-12SG-18SG-7SG-2SG-10SG-1SG-9SG | ||
| Đặc biệt |
90372
|
||
| Giải nhất |
32172
|
||
| Giải nhì |
86415
91659
|
||
| Giải ba |
31679
25205
10801
54997
51827
83180
|
||
| Giải tư |
8793
3075
1110
9483
|
||
| Giải năm |
7378
3636
9559
1899
9668
8546
|
||
| Giải sáu |
021
276
825
|
||
| Giải bảy |
28
27
54
56
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
12/12
2025
|
|||
| Ký hiệu | 6SQ-5SQ-7SQ-9SQ-18SQ-2SQ-8SQ-4SQ | ||
| Đặc biệt |
97836
|
||
| Giải nhất |
34933
|
||
| Giải nhì |
10767
45403
|
||
| Giải ba |
77511
06614
75824
46853
66262
00662
|
||
| Giải tư |
2000
1733
7056
3694
|
||
| Giải năm |
2960
5978
1310
8275
3400
3117
|
||
| Giải sáu |
095
715
254
|
||
| Giải bảy |
93
44
58
76
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
05/12
2025
|
|||
| Ký hiệu | 4SZ-19SZ-18SZ-15SZ-3SZ-8SZ-10SZ-1SZ | ||
| Đặc biệt |
04235
|
||
| Giải nhất |
87225
|
||
| Giải nhì |
31016
47625
|
||
| Giải ba |
43662
88626
56230
42098
87992
83713
|
||
| Giải tư |
7961
3769
0080
3501
|
||
| Giải năm |
4664
5505
4710
1246
8246
7761
|
||
| Giải sáu |
135
872
032
|
||
| Giải bảy |
31
20
49
17
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
28/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 12RG-8RG-15RG-3RG-13RG-20RG-18RG-6RG | ||
| Đặc biệt |
94834
|
||
| Giải nhất |
13443
|
||
| Giải nhì |
10498
96800
|
||
| Giải ba |
45709
24672
61451
60885
39269
67376
|
||
| Giải tư |
1194
7292
9861
2266
|
||
| Giải năm |
8666
3575
1273
7571
3593
2746
|
||
| Giải sáu |
110
232
372
|
||
| Giải bảy |
50
40
91
93
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||