| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
23/12
2025
|
|||
| Loại vé | K51-T12 | ||
| Giải tám |
37
|
||
| Giải bảy |
079
|
||
| Giải sáu |
4442
4465
3282
|
||
| Giải năm |
2001
|
||
| Giải tư |
82666
71277
00920
23663
55209
31877
95202
|
||
| Giải ba |
33183
25226
|
||
| Giải nhì |
06357
|
||
| Giải nhất |
86497
|
||
| Đặc biệt |
592361
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
16/12
2025
|
|||
| Loại vé | K50-T12 | ||
| Giải tám |
29
|
||
| Giải bảy |
363
|
||
| Giải sáu |
6064
9031
7094
|
||
| Giải năm |
5690
|
||
| Giải tư |
86571
13435
45128
81081
58920
24075
99500
|
||
| Giải ba |
99427
03661
|
||
| Giải nhì |
76082
|
||
| Giải nhất |
54914
|
||
| Đặc biệt |
001628
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
09/12
2025
|
|||
| Loại vé | K49-T12 | ||
| Giải tám |
14
|
||
| Giải bảy |
454
|
||
| Giải sáu |
2022
6053
3533
|
||
| Giải năm |
4661
|
||
| Giải tư |
80913
38907
26387
67954
66624
48629
57046
|
||
| Giải ba |
88956
41090
|
||
| Giải nhì |
19021
|
||
| Giải nhất |
66629
|
||
| Đặc biệt |
257886
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
02/12
2025
|
|||
| Loại vé | K48-T12 | ||
| Giải tám |
89
|
||
| Giải bảy |
736
|
||
| Giải sáu |
6466
5584
3575
|
||
| Giải năm |
1243
|
||
| Giải tư |
73368
76305
15255
16804
91033
78225
94690
|
||
| Giải ba |
09355
11568
|
||
| Giải nhì |
89334
|
||
| Giải nhất |
08294
|
||
| Đặc biệt |
419478
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||