| Kết quả xổ Bình Thuận | |||
|
23/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10K4 | ||
| Giải tám |
96
|
||
| Giải bảy |
254
|
||
| Giải sáu |
8833
2920
1356
|
||
| Giải năm |
9536
|
||
| Giải tư |
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
|
||
| Giải ba |
67038
23844
|
||
| Giải nhì |
75766
|
||
| Giải nhất |
70817
|
||
| Đặc biệt |
214314
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bình Thuận | |||
|
16/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10K3 | ||
| Giải tám |
96
|
||
| Giải bảy |
256
|
||
| Giải sáu |
7568
7268
2083
|
||
| Giải năm |
3658
|
||
| Giải tư |
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
|
||
| Giải ba |
04157
00162
|
||
| Giải nhì |
45210
|
||
| Giải nhất |
96629
|
||
| Đặc biệt |
814132
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bình Thuận | |||
|
09/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10K2 | ||
| Giải tám |
30
|
||
| Giải bảy |
650
|
||
| Giải sáu |
1676
8579
8195
|
||
| Giải năm |
7406
|
||
| Giải tư |
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
|
||
| Giải ba |
86160
63614
|
||
| Giải nhì |
04444
|
||
| Giải nhất |
32016
|
||
| Đặc biệt |
734059
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bình Thuận | |||
|
02/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10K1 | ||
| Giải tám |
95
|
||
| Giải bảy |
367
|
||
| Giải sáu |
4286
7713
2658
|
||
| Giải năm |
8798
|
||
| Giải tư |
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
|
||
| Giải ba |
42408
32764
|
||
| Giải nhì |
20173
|
||
| Giải nhất |
31333
|
||
| Đặc biệt |
945978
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||