| Kết quả xổ Kiên Giang | |||
|
19/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10K3 | ||
| Giải tám |
87
|
||
| Giải bảy |
529
|
||
| Giải sáu |
6384
0944
1152
|
||
| Giải năm |
6254
|
||
| Giải tư |
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
|
||
| Giải ba |
29711
67946
|
||
| Giải nhì |
15029
|
||
| Giải nhất |
26696
|
||
| Đặc biệt |
375650
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Kiên Giang | |||
|
12/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10K2 | ||
| Giải tám |
46
|
||
| Giải bảy |
814
|
||
| Giải sáu |
1518
7786
3597
|
||
| Giải năm |
3797
|
||
| Giải tư |
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
|
||
| Giải ba |
13973
16947
|
||
| Giải nhì |
41934
|
||
| Giải nhất |
96877
|
||
| Đặc biệt |
379880
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Kiên Giang | |||
|
05/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10K1 | ||
| Giải tám |
18
|
||
| Giải bảy |
473
|
||
| Giải sáu |
3491
8924
7866
|
||
| Giải năm |
8868
|
||
| Giải tư |
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
|
||
| Giải ba |
45310
32068
|
||
| Giải nhì |
35248
|
||
| Giải nhất |
63328
|
||
| Đặc biệt |
050364
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Kiên Giang | |||
|
28/09
2025
|
|||
| Loại vé | 9K4 | ||
| Giải tám |
58
|
||
| Giải bảy |
206
|
||
| Giải sáu |
8413
5314
8294
|
||
| Giải năm |
0134
|
||
| Giải tư |
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
|
||
| Giải ba |
56612
86298
|
||
| Giải nhì |
94988
|
||
| Giải nhất |
17408
|
||
| Đặc biệt |
282238
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||