| Kết quả xổ Phú Yên | |||
|
20/10
2025
|
|||
| Loại vé | XSPY | ||
| Giải tám |
73
|
||
| Giải bảy |
024
|
||
| Giải sáu |
6512
6911
7111
|
||
| Giải năm |
0810
|
||
| Giải tư |
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
||
| Giải ba |
08673
65700
|
||
| Giải nhì |
53582
|
||
| Giải nhất |
15868
|
||
| Đặc biệt |
615735
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Phú Yên | |||
|
13/10
2025
|
|||
| Loại vé | XSPY | ||
| Giải tám |
20
|
||
| Giải bảy |
475
|
||
| Giải sáu |
4601
4307
7413
|
||
| Giải năm |
1885
|
||
| Giải tư |
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
||
| Giải ba |
76322
74963
|
||
| Giải nhì |
75845
|
||
| Giải nhất |
42642
|
||
| Đặc biệt |
201723
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Phú Yên | |||
|
06/10
2025
|
|||
| Loại vé | XSPY | ||
| Giải tám |
16
|
||
| Giải bảy |
662
|
||
| Giải sáu |
2001
3849
7646
|
||
| Giải năm |
6364
|
||
| Giải tư |
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
||
| Giải ba |
23079
33050
|
||
| Giải nhì |
69444
|
||
| Giải nhất |
47724
|
||
| Đặc biệt |
999148
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Phú Yên | |||
|
29/09
2025
|
|||
| Loại vé | XSPY | ||
| Giải tám |
02
|
||
| Giải bảy |
762
|
||
| Giải sáu |
5240
4583
9241
|
||
| Giải năm |
8653
|
||
| Giải tư |
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
|
||
| Giải ba |
42157
98784
|
||
| Giải nhì |
12461
|
||
| Giải nhất |
91349
|
||
| Đặc biệt |
521927
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||