| Kết quả xổ Tiền Giang | |||
|
19/10
2025
|
|||
| Loại vé | TG-C10 | ||
| Giải tám |
59
|
||
| Giải bảy |
069
|
||
| Giải sáu |
6779
7777
8701
|
||
| Giải năm |
5222
|
||
| Giải tư |
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
|
||
| Giải ba |
58720
60684
|
||
| Giải nhì |
02192
|
||
| Giải nhất |
22687
|
||
| Đặc biệt |
097059
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Tiền Giang | |||
|
12/10
2025
|
|||
| Loại vé | TG-B10 | ||
| Giải tám |
30
|
||
| Giải bảy |
344
|
||
| Giải sáu |
1467
9372
9661
|
||
| Giải năm |
1257
|
||
| Giải tư |
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
|
||
| Giải ba |
68626
14663
|
||
| Giải nhì |
37538
|
||
| Giải nhất |
50931
|
||
| Đặc biệt |
496675
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Tiền Giang | |||
|
05/10
2025
|
|||
| Loại vé | TG-A10 | ||
| Giải tám |
81
|
||
| Giải bảy |
017
|
||
| Giải sáu |
0318
8627
4373
|
||
| Giải năm |
4453
|
||
| Giải tư |
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
|
||
| Giải ba |
16691
58845
|
||
| Giải nhì |
58100
|
||
| Giải nhất |
44893
|
||
| Đặc biệt |
715049
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Tiền Giang | |||
|
28/09
2025
|
|||
| Loại vé | TG-D9 | ||
| Giải tám |
18
|
||
| Giải bảy |
166
|
||
| Giải sáu |
0640
5376
3105
|
||
| Giải năm |
4866
|
||
| Giải tư |
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
|
||
| Giải ba |
11855
56953
|
||
| Giải nhì |
54740
|
||
| Giải nhất |
53707
|
||
| Đặc biệt |
072522
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||