| Kết quả xổ Sóc Trăng | |||
|
22/10
2025
|
|||
| Loại vé | K4T10 | ||
| Giải tám |
39
|
||
| Giải bảy |
080
|
||
| Giải sáu |
2478
3755
3379
|
||
| Giải năm |
7285
|
||
| Giải tư |
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
|
||
| Giải ba |
62981
66874
|
||
| Giải nhì |
93963
|
||
| Giải nhất |
25252
|
||
| Đặc biệt |
592795
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Sóc Trăng | |||
|
15/10
2025
|
|||
| Loại vé | K3T10 | ||
| Giải tám |
52
|
||
| Giải bảy |
449
|
||
| Giải sáu |
3503
4405
2599
|
||
| Giải năm |
1852
|
||
| Giải tư |
25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
|
||
| Giải ba |
27437
07723
|
||
| Giải nhì |
97001
|
||
| Giải nhất |
96434
|
||
| Đặc biệt |
832899
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Sóc Trăng | |||
|
08/10
2025
|
|||
| Loại vé | K2T10 | ||
| Giải tám |
27
|
||
| Giải bảy |
998
|
||
| Giải sáu |
1720
1475
0693
|
||
| Giải năm |
9304
|
||
| Giải tư |
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
|
||
| Giải ba |
85799
10233
|
||
| Giải nhì |
80477
|
||
| Giải nhất |
61659
|
||
| Đặc biệt |
015449
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Sóc Trăng | |||
|
01/10
2025
|
|||
| Loại vé | K1T10 | ||
| Giải tám |
80
|
||
| Giải bảy |
471
|
||
| Giải sáu |
3620
7015
8849
|
||
| Giải năm |
6234
|
||
| Giải tư |
59349
64556
72160
65513
89851
52547
53476
|
||
| Giải ba |
99425
25149
|
||
| Giải nhì |
19892
|
||
| Giải nhất |
13928
|
||
| Đặc biệt |
841769
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||