| Kết quả xổ Đà Lạt | |||
|
19/10
2025
|
|||
| Loại vé | ĐL10K3 | ||
| Giải tám |
48
|
||
| Giải bảy |
628
|
||
| Giải sáu |
9357
5670
5940
|
||
| Giải năm |
4125
|
||
| Giải tư |
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
|
||
| Giải ba |
06927
61604
|
||
| Giải nhì |
87031
|
||
| Giải nhất |
96853
|
||
| Đặc biệt |
566527
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Đà Lạt | |||
|
12/10
2025
|
|||
| Loại vé | ĐL10K2 | ||
| Giải tám |
65
|
||
| Giải bảy |
244
|
||
| Giải sáu |
5413
5483
0094
|
||
| Giải năm |
3911
|
||
| Giải tư |
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
|
||
| Giải ba |
81501
92758
|
||
| Giải nhì |
68725
|
||
| Giải nhất |
68512
|
||
| Đặc biệt |
615051
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Đà Lạt | |||
|
05/10
2025
|
|||
| Loại vé | ĐL10K1 | ||
| Giải tám |
43
|
||
| Giải bảy |
973
|
||
| Giải sáu |
8110
6491
9342
|
||
| Giải năm |
3879
|
||
| Giải tư |
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
|
||
| Giải ba |
43759
53045
|
||
| Giải nhì |
94238
|
||
| Giải nhất |
39002
|
||
| Đặc biệt |
145555
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Đà Lạt | |||
|
28/09
2025
|
|||
| Loại vé | ĐL9K4 | ||
| Giải tám |
19
|
||
| Giải bảy |
593
|
||
| Giải sáu |
0281
1300
4227
|
||
| Giải năm |
7669
|
||
| Giải tư |
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
|
||
| Giải ba |
53461
00382
|
||
| Giải nhì |
94897
|
||
| Giải nhất |
35725
|
||
| Đặc biệt |
958740
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||