| Kết quả xổ Thái Bình | |||
|
19/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 13PE-20PE-18PE-4PE-1PE-2PE-12PE-7PE | ||
| Đặc biệt |
12966
|
||
| Giải nhất |
83647
|
||
| Giải nhì |
24249
24402
|
||
| Giải ba |
90577
20176
71938
60207
66327
56028
|
||
| Giải tư |
6053
6618
4370
9212
|
||
| Giải năm |
0850
3511
7941
1264
4826
8778
|
||
| Giải sáu |
380
566
969
|
||
| Giải bảy |
22
60
48
55
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Thái Bình | |||
|
12/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 12PN-8PN-14PN-2PN-5PN-1PN-19PN-4PN | ||
| Đặc biệt |
26352
|
||
| Giải nhất |
46620
|
||
| Giải nhì |
88046
06757
|
||
| Giải ba |
82102
55236
49407
14412
93966
59246
|
||
| Giải tư |
3781
2444
1432
7054
|
||
| Giải năm |
4205
3302
6273
7546
7162
9102
|
||
| Giải sáu |
493
645
966
|
||
| Giải bảy |
02
90
42
28
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Thái Bình | |||
|
05/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 1PX-11PX-13PX-6PX-19PX-15PX-8PX-7PX | ||
| Đặc biệt |
38445
|
||
| Giải nhất |
27255
|
||
| Giải nhì |
14580
81191
|
||
| Giải ba |
79686
86946
74048
13452
35216
88599
|
||
| Giải tư |
9486
6361
6087
6117
|
||
| Giải năm |
9765
4424
7068
0829
3369
4580
|
||
| Giải sáu |
993
271
906
|
||
| Giải bảy |
69
25
16
14
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Thái Bình | |||
|
28/09
2025
|
|||
| Ký hiệu | 10NE-11NE-14NE-7NE-4NE-9NE | ||
| Đặc biệt |
37606
|
||
| Giải nhất |
00431
|
||
| Giải nhì |
14719
82174
|
||
| Giải ba |
30950
51269
19416
26182
08810
75594
|
||
| Giải tư |
3591
3139
3351
3890
|
||
| Giải năm |
9934
5989
9429
6727
1803
7802
|
||
| Giải sáu |
027
288
425
|
||
| Giải bảy |
90
56
33
18
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||