| Kết quả xổ TP.HCM | |||
|
25/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10D7 | ||
| Giải tám |
34
|
||
| Giải bảy |
367
|
||
| Giải sáu |
8804
9443
6823
|
||
| Giải năm |
9617
|
||
| Giải tư |
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
|
||
| Giải ba |
32663
32110
|
||
| Giải nhì |
60342
|
||
| Giải nhất |
38816
|
||
| Đặc biệt |
016855
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ TP.HCM | |||
|
20/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10D2 | ||
| Giải tám |
48
|
||
| Giải bảy |
391
|
||
| Giải sáu |
2411
0972
2006
|
||
| Giải năm |
1417
|
||
| Giải tư |
89650
56620
98366
14642
03043
68914
14933
|
||
| Giải ba |
88183
97831
|
||
| Giải nhì |
58660
|
||
| Giải nhất |
49726
|
||
| Đặc biệt |
261504
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ TP.HCM | |||
|
18/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10C7 | ||
| Giải tám |
49
|
||
| Giải bảy |
551
|
||
| Giải sáu |
7793
5385
5867
|
||
| Giải năm |
5884
|
||
| Giải tư |
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
|
||
| Giải ba |
68133
82654
|
||
| Giải nhì |
80536
|
||
| Giải nhất |
97111
|
||
| Đặc biệt |
567567
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ TP.HCM | |||
|
13/10
2025
|
|||
| Loại vé | 10C2 | ||
| Giải tám |
23
|
||
| Giải bảy |
145
|
||
| Giải sáu |
5345
7485
1721
|
||
| Giải năm |
8916
|
||
| Giải tư |
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
|
||
| Giải ba |
81221
01713
|
||
| Giải nhì |
65713
|
||
| Giải nhất |
83460
|
||
| Đặc biệt |
167699
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||