| Kết quả xổ Miền Nam | |||
|
24/10
2025
|
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| Loại vé | 46VL43 | 10K43 | 34TV43 |
| Giải tám |
16
|
61
|
60
|
| Giải bảy |
908
|
350
|
448
|
| Giải sáu |
5858
4925
1590
|
5948
1808
7674
|
7975
0563
4570
|
| Giải năm |
4398
|
7411
|
2914
|
| Giải tư |
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
|
08323
99669
07901
96241
46181
35490
18183
|
24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
|
| Giải ba |
39829
94618
|
91993
11348
|
76499
74346
|
| Giải nhì |
66196
|
93148
|
61928
|
| Giải nhất |
75411
|
67097
|
46013
|
| Đặc biệt |
478354
|
744050
|
941913
|
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
24/10
2025
|
|||
| Ký hiệu | 3QZ-20QZ-7QZ-14QZ-2QZ-15QZ-18QZ-5QZ | ||
| Đặc biệt |
01564
|
||
| Giải nhất |
24940
|
||
| Giải nhì |
32139
92425
|
||
| Giải ba |
26279
52772
66719
96166
42423
63106
|
||
| Giải tư |
8096
6984
5242
5787
|
||
| Giải năm |
9601
1816
2744
0901
2044
7168
|
||
| Giải sáu |
561
419
324
|
||
| Giải bảy |
40
27
85
82
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Miền Trung | ||
|
24/10
2025
|
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| Loại vé | XSGL | XSNT |
| Giải tám |
03
|
98
|
| Giải bảy |
237
|
929
|
| Giải sáu |
7322
4495
2416
|
6214
7915
6454
|
| Giải năm |
0993
|
9993
|
| Giải tư |
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
|
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
|
| Giải ba |
05454
39755
|
93126
57043
|
| Giải nhì |
34083
|
47033
|
| Giải nhất |
86866
|
08759
|
| Đặc biệt |
746273
|
801138
|
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
||